8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7310 |
Quảng cáo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1072 |
Sản xuất đường |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7911 |
Đại lý du lịch |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1077 |
Sản xuất cà phê |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
1076 |
Sản xuất chè |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |