2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |