2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4631 |
Bán buôn gạo |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0125 |
Trồng cây cao su |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0149 |
Chăn nuôi khác |
0114 |
Trồng cây mía |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4311 |
Phá dỡ |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0123 |
Trồng cây điều |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1076 |
Sản xuất chè |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0127 |
Trồng cây chè |
0126 |
Trồng cây cà phê |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |