2910 |
Sản xuất xe có động cơ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |