Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2500668208 - CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO XUÂN HÒA

CÔNG TY CP NÔNG NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO XUÂN HÒA
Tên quốc tế Xuan Hoa High-tech Agriculture Joint Stock Company
Mã số thuế 2500668208
Địa chỉ Phố Hồ Xuân Hương, Khu Đô Thị Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Xuất hóa đơn
Người đại diện Cù Tuấn Anh
Điện thoại 0834332666
Ngày hoạt động 23/07/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 15-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
52102 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)
52109 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác
01170 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
01181 Trồng rau các loại
01182 Trồng đậu các loại
01120 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
01130 Trồng cây lấy củ có chất bột
01140 Trồng cây mía
01160 Trồng cây lấy sợi
01183 Trồng hoa, cây cảnh
01190 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
01211 Trồng nho
01212 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới
01213 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác
01214 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo
01215 Trồng nhãn, vải, chôm chôm
01110 Trồng lúa
01410 Chăn nuôi trâu, bò
01420 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
01440 Chăn nuôi dê, cừu
01450 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
01461 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm
01462 Chăn nuôi gà
01463 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng
01250 Trồng cây cao su
01260 Trồng cây cà phê
01270 Trồng cây chè
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
01219 Trồng cây ăn quả khác
01220 Trồng cây lấy quả chứa dầu
01230 Trồng cây điều
01240 Trồng cây hồ tiêu
01281 Trồng cây gia vị
01282 Trồng cây dược liệu
01290 Trồng cây lâu năm khác
01300 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp
01469 Chăn nuôi gia cầm khác
01490 Chăn nuôi khác
01500 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
01610 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
02101 Ươm giống cây lâm nghiệp
02102 Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ
02103 Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa
01620 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
01630 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
01640 Xử lý hạt giống để nhân giống
01700 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
02400 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
03110 Khai thác thuỷ sản biển
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
03221 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ
02109 Trồng rừng và chăm sóc rừng khác
02210 Khai thác gỗ
02220 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
02300 Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác
03222 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt
03230 Sản xuất giống thuỷ sản
05100 Khai thác và thu gom than cứng
05200 Khai thác và thu gom than non
49339 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác
49400 Vận tải đường ống
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
52101 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan
47812 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ
47813 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ
47814 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
49331 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng
49332 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)
49333 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông
49334 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ
46323 Bán buôn rau, quả
46324 Bán buôn cà phê
46325 Bán buôn chè
46326 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột
47240 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
47300 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4781 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ
47811 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
10101 Chế biến và đóng hộp thịt
10109 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
06100 Khai thác dầu thô
06200 Khai thác khí đốt tự nhiên
07100 Khai thác quặng sắt
07210 Khai thác quặng uranium và quặng thorium
10201 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản
10202 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh
10203 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô
10204 Chế biến và bảo quản nước mắm
10209 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
10301 Chế biến và đóng hộp rau quả
10309 Chế biến và bảo quản rau quả khác
16220 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
16230 Sản xuất bao bì bằng gỗ
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
46101 Đại lý
47223 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh
47224 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh
47229 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47230 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
46329 Bán buôn thực phẩm khác
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47221 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh
47222 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh
46310 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
46321 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt
46322 Bán buôn thủy sản
46102 Môi giới
46103 Đấu giá
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
46201 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
16101 Cưa, xẻ và bào gỗ
16102 Bảo quản gỗ
16210 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
46202 Bán buôn hoa và cây
46203 Bán buôn động vật sống
46204 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản
46209 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành Phố Phúc Yên
Mã số thuế: 2500668328
Người đại diện: Nguyễn Văn Lợi
Phố Hồ Xuân Hương, Khu Đô Thị Hùng Vương, Phường Xuân Hoà, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668409
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương
Sn 4, tổ 2 Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc.
Mã số thuế: 1402165324
Người đại diện: Nguyễn Văn Chẳng
Sn 4, tổ 2 Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc.
Mã số thuế: 2500668423
Người đại diện: Lê Thị Phương
TDP Cả Đông, Phường Nam Viêm, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc.
Mã số thuế: 0107721886-002
Người đại diện: Phạm Văn Cường
Số 54 Đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668487
Người đại diện: Nguyễn Văn Thu
Tổ Dân Phố Tiền Châu, Phường Tiền Châu, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668504
Người đại diện: Vũ Thị Thủy
Số Nhà 5, Ngõ 8 Đường Trưng Trắc, Phường Trưng Trắc, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668568
Người đại diện: Chương Thị Ánh Tuyết
Số 245 Đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668543
Người đại diện: Nguyễn Hồng Linh
Số Nhà 63B, Đường Trần Phú, Tổ 7, Phường Trưng Nhị, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668712
Người đại diện: Đỗ Văn Trâm
Tổ 8, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668688
Người đại diện: Đỗ Thị Thu Hằng
Tổ 5, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668776
Người đại diện: Nguyễn Thị Lan
Số Nhà 232 Đường Nguyễn Trãi, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500573468
Người đại diện: Nguyễn Văn Trường
Số 27, phố Nhuế Khúc, Hùng Vương, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500583466
Người đại diện: Nguyễn Văn Hương
SN 123 Đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thành phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 0106113028-003
Người đại diện: Phạm Thị Thu Trang
Villa Hoàng Quyên 10 Flamingo Đại Lải Resort, Thôn Đại Quang, Xã Ngọc Thanh, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc
Mã số thuế: 2500668832
Người đại diện: Nguyễn Hồng Đăng
Số 27, Ngõ 17, Đường Hai Bà Trưng, Phường Hùng Vương, Thành Phố Phúc Yên, Vĩnh Phúc