4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
33200 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
33120 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
49120 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
23990 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
23920 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
23960 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
33140 |
Sửa chữa thiết bị điện |
24100 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
33130 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
49110 |
Vận tải hành khách đường sắt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |