9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4311 |
Phá dỡ |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2431 |
Đúc sắt thép |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |