4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
6312 |
Cổng thông tin |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7310 |
Quảng cáo |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6130 |
Hoạt động viễn thông vệ tinh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |