Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2400988109 - CÔNG TY TNHH THÀNH AN GROUP

CÔNG TY TNHH THÀNH AN GROUP
Tên quốc tế THANH AN GROUP COMPANY LIMITED
Tên viết tắt TAGROUP CO.,LTD
Mã số thuế 2400988109
Địa chỉ Tổ dân phố My Điền 2, Phường Nếnh, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang
Xuất hóa đơn
Người đại diện Lý Văn Thắng
Điện thoại 0986565101
Ngày hoạt động 02/04/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 25-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
9312 Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao
7729 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3811 Thu gom rác thải không độc hại
1312 Sản xuất vải dệt thoi
7810 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm
4911 Vận tải hành khách đường sắt
1820 Sao chép bản ghi các loại
0210 Trồng rừng và chăm sóc rừng
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
7912 Điều hành tua du lịch
4312 Chuẩn bị mặt bằng
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
3830 Tái chế phế liệu
4641 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
8292 Dịch vụ đóng gói
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
7722 Cho thuê băng, đĩa video
7020 Hoạt động tư vấn quản lý
6312 Cổng thông tin
5630 Dịch vụ phục vụ đồ uống
4753 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
4211 Xây dựng công trình đường sắt
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
1812 Dịch vụ liên quan đến in
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
4772 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
0146 Chăn nuôi gia cầm
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
5820 Xuất bản phần mềm
4649 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
4632 Bán buôn thực phẩm
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
8532 Giáo dục nghề nghiệp
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
5621 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...)
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
4763 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
1811 In ấn
4520 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
8552 Giáo dục văn hoá nghệ thuật
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
0240 Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4723 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
2410 Sản xuất sắt, thép, gang
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
0144 Chăn nuôi dê, cừu
6201 Lập trình máy vi tính
4101 Xây dựng nhà để ở
2431 Đúc sắt thép
2310 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
9319 Hoạt động thể thao khác
4311 Phá dỡ
1311 Sản xuất sợi
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4742 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
0163 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
4912 Vận tải hàng hóa đường sắt
5629 Dịch vụ ăn uống khác
5920 Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc
9620 Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
3290 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
0231 Khai thác lâm sản khác trừ gỗ
7721 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
7830 Cung ứng và quản lý nguồn lao động
5224 Bốc xếp hàng hóa
7990 Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
8551 Giáo dục thể thao và giải trí
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
4940 Vận tải đường ống
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
7911 Đại lý du lịch
5221 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
8533 Đào tạo cao đẳng
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
3812 Thu gom rác thải độc hại
1520 Sản xuất giày dép
0321 Nuôi trồng thuỷ sản biển
2432 Đúc kim loại màu
0145 Chăn nuôi lợn
8560 Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
8219 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
0149 Chăn nuôi khác
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
4771 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
2420 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
9000 Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4722 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
4221 Xây dựng công trình điện
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4633 Bán buôn đồ uống
6311 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
7310 Quảng cáo
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
7820 Cung ứng lao động tạm thời
0232 Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
4291 Xây dựng công trình thủy
7710 Cho thuê xe có động cơ
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
7420 Hoạt động nhiếp ảnh
4102 Xây dựng nhà không để ở
5021 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
0322 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
7410 Hoạt động thiết kế chuyên dụng
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
6190 Hoạt động viễn thông khác
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc
0141 Chăn nuôi trâu, bò
4610 Đại lý, môi giới, đấu giá
4229 Xây dựng công trình công ích khác
9311 Hoạt động của các cơ sở thể thao
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4212 Xây dựng công trình đường bộ
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3314 Sửa chữa thiết bị điện
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988187
Người đại diện: Zhang Xiaolin
Một phần lô CN-10, khu công nghiệp Vân Trung, Phường Vân Trung, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988130
Người đại diện: Vũ Đình Oanh
Thôn Danh Thượng 2, Xã Danh Thắng, Huyện Hiệp Hoà, Bắc Giang
Mã số thuế: 0101226356-041
Người đại diện: Nguyễn Vũ Luận
Lô L2-08, Tầng 2, Tttm Vincom Plaza Bắc Giang, Phường Trần Phú, Thành Phố Bắc Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988194
Người đại diện: Hoàng Văn Vĩ
Thôn Vạc, Xã Thái Đào, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988211
Người đại diện: Hứa Đức Bắc
Tổ dân phố Kẻ, Phường Quảng Minh, Thị xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988162
Người đại diện: Lại Văn Toàn
Thôn Trung Sơn, Xã Đức Giang, Huyện Yên Dũng, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988331
Người đại diện: Nguyễn Trung Thông
Số 34 đường Hồ Công Dự, Phường Bích Động, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988275
Người đại diện: Đặng Thị Thư
Khu Phố Mới - Thôn Hạ, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988268
Người đại diện: Bùi Thị Hoa
Khu Đô Thị Mới Ninh Khánh, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988250
Người đại diện: Nguyễn Thế Tài
Thôn Trại Một, Xã Phượng Sơn, Huyện Lục Ngạn, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988243
Người đại diện: Nguyễn Thị Hồng
CCN Non Sáo, Xã Tân Dĩnh, Huyện Lạng Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988236
Người đại diện: Nguyễn Sỹ Kha
Nhà Ông Lê Văn Tuấn, Tổ Dân Phố Tân Mai, Phường Đa Mai, Thành Phố Bắc Giang, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988229
Người đại diện: Đặng Phạm Lịch
Thôn Chàng, Xã Việt Tiến, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988204
Người đại diện: Đồng Thị Xuân
Tổ Dân Phố Mai Vũ, Phường Ninh Sơn, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 2400988155
Người đại diện: Trần Văn Ước
Khu Dân Cư Thương Mại Chợ Mới, Phường Bích Động, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Mã số thuế: 4201989398-001
Người đại diện: Phan Thị Trang
Số 41 Ngô Gia Tự, Phường Trần Phú, Thành Phố Bắc Giang, Bắc Giang