0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4311 |
Phá dỡ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |