1811 |
In ấn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4631 |
Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |