0145 |
Chăn nuôi lợn |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
7911 |
Đại lý du lịch |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0220 |
Khai thác gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |