1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
0111 |
Trồng lúa |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0114 |
Trồng cây mía |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4631 |
Bán buôn gạo |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
0127 |
Trồng cây chè |
0115 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0149 |
Chăn nuôi khác |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |