5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
1200 |
Sản xuất sản phẩm thuốc lá |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0610 |
Khai thác dầu thô |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2432 |
Đúc kim loại màu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1077 |
Sản xuất cà phê |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0893 |
Khai thác muối |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2431 |
Đúc sắt thép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4631 |
Bán buôn gạo |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
1076 |
Sản xuất chè |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0220 |
Khai thác gỗ |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |