2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4311 |
Phá dỡ |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1811 |
In ấn |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
1520 |
Sản xuất giày dép |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |