| 4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
| 4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
| 4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
| 5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
| 7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
| 4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
| 4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
| 4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
| 4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
| 4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
| 4311 |
Phá dỡ |
| 4221 |
Xây dựng công trình điện |
| 4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
| 4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
| 8292 |
Dịch vụ đóng gói |
| 4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
| 5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
| 4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
| 7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
| 4101 |
Xây dựng nhà để ở |
| 4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
| 4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
| 4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
| 4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
| 4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
| 4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
| 4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
| 4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
| 4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
| 8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
| 4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
| 4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
| 4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
| 4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
| 8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
| 4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
| 4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
| 8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
| 4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
| 7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
| 4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
| 7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
| 4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
| 4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
| 8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
| 7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
| 5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
| 4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
| 4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
| 4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
| 4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
| 4291 |
Xây dựng công trình thủy |
| 4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
| 5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
| 4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
| 4690 |
Bán buôn tổng hợp |
| 5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |