4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
7310 |
Quảng cáo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
6612 |
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4631 |
Bán buôn gạo |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
0149 |
Chăn nuôi khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8810 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung đối với người có công, thương bệnh binh, người già và người tàn tật |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
0220 |
Khai thác gỗ |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
6511 |
Bảo hiểm nhân thọ |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1811 |
In ấn |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8890 |
Hoạt động trợ giúp xã hội không tập trung khác |
9412 |
Hoạt động của các hội nghề nghiệp |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
0127 |
Trồng cây chè |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
5320 |
Chuyển phát |
6512 |
Bảo hiểm phi nhân thọ |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển |
7911 |
Đại lý du lịch |
7740 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9900 |
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
9411 |
Hoạt động của các hiệp hội kinh doanh và nghiệp chủ |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4311 |
Phá dỡ |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0111 |
Trồng lúa |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
9102 |
Hoạt động bảo tồn, bảo tàng |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5914 |
Hoạt động chiếu phim |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8720 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
7500 |
Hoạt động thú y |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |