8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
5223 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải hàng không |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0893 |
Khai thác muối |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
0610 |
Khai thác dầu thô |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
0220 |
Khai thác gỗ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
7310 |
Quảng cáo |
4311 |
Phá dỡ |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |