5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4311 |
Phá dỡ |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4631 |
Bán buôn gạo |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1072 |
Sản xuất đường |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |