4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1311 |
Sản xuất sợi |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
7310 |
Quảng cáo |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4311 |
Phá dỡ |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4221 |
Xây dựng công trình điện |