0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3511 |
Sản xuất điện |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
1811 |
In ấn |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4631 |
Bán buôn gạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0220 |
Khai thác gỗ |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4311 |
Phá dỡ |
1311 |
Sản xuất sợi |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |