7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
7310 |
Quảng cáo |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6312 |
Cổng thông tin |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |