3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạc |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
7911 |
Đại lý du lịch |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8543 |
Đào tạo tiến sỹ |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
8542 |
Đào tạo đại học và sau đại học |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1811 |
In ấn |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
6120 |
Hoạt động viễn thông không dây |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
6110 |
Hoạt động viễn thông có dây |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
8541 |
Đào tạo cao đẳng |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0149 |
Chăn nuôi khác |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
3511 |
Sản xuất điện |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
7310 |
Quảng cáo |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
6312 |
Cổng thông tin |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
5913 |
Hoạt động phát hành phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |