0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0610 |
Khai thác dầu thô |
1910 |
Sản xuất than cốc |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |