Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2400910800 - Công Ty TNHH Điện Cơ Điện Lạnh Đức Huy

Công Ty TNHH Điện Cơ Điện Lạnh Đức Huy
Mã số thuế 2400910800
Địa chỉ Thôn Tân Hưng, Xã Tư Mại, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Xuất hóa đơn
Người đại diện Phạm Trọng Huy
Điện thoại 0978199863
Ngày hoạt động 29/04/2021
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 20-09-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
47610 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
47620 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh
47630 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh
47640 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh
46635 Bán buôn sơn, vécni
46636 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh
46637 Bán buôn đồ ngũ kim
46639 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4741 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47411 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh
47412 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
47420 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47521 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh
47530 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
4759 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47591 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh
47592 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh
47593 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47594 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh
47599 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
47522 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh
47523 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
47524 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh
47525 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
47529 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
43290 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
43300 Hoàn thiện công trình xây dựng
43900 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
46591 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng
46592 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)
46593 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
46594 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)
46595 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế
46599 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
46631 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến
46632 Bán buôn xi măng
46633 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi
46634 Bán buôn kính xây dựng
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
46621 Bán buôn quặng kim loại
46622 Bán buôn sắt, thép
46623 Bán buôn kim loại khác
46624 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác
27500 Sản xuất đồ điện dân dụng
27900 Sản xuất thiết bị điện khác
28110 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
28120 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
28130 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
28140 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
28150 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
28160 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
28170 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
28180 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
28190 Sản xuất máy thông dụng khác
28210 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
28220 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
28230 Sản xuất máy luyện kim
28240 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
28250 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
28260 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
43221 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước
43222 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí
26700 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học
26800 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
27101 Sản xuất mô tơ, máy phát
27102 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
26300 Sản xuất thiết bị truyền thông
26400 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
26510 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
26520 Sản xuất đồng hồ
26600 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
25991 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn
25999 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu
26100 Sản xuất linh kiện điện tử
26200 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
27200 Sản xuất pin và ắc quy
27310 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học
27320 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác
27330 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
27400 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
25130 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
25200 Sản xuất vũ khí và đạn dược
25910 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
25920 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
25930 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
24200 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý
24310 Đúc sắt thép
24320 Đúc kim loại màu
25110 Sản xuất các cấu kiện kim loại
25120 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
23943 Sản xuất thạch cao
23950 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
23960 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
23990 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
24100 Sản xuất sắt, thép, gang
09100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên
09900 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
23941 Sản xuất xi măng
23942 Sản xuất vôi
08103 Khai thác đất sét
08910 Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón
08920 Khai thác và thu gom than bùn
08930 Khai thác muối
08990 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
08101 Khai thác đá
08102 Khai thác cát, sỏi
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400908047-001
Người đại diện: LÊ XUÂN HOÀN
Ngã Ba Tân Tiến, Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 0316050254-013
Người đại diện: LÊ THỊ TOÀN
Số nhà 754 ,Tổ 2,Khu 34,Đường Hoàng Hoa Thám, Xã Song Mai, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 0106489398-003
Người đại diện: NGUYỄN BÁ HỒNG
Số nhà 349, tổ 1, Phường Mỹ Độ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400910945
Người đại diện: Tăng Văn Huỳnh
Thôn 17, Xã Yên Sơn, Huyện Lục Nam, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400910977
Người đại diện: Dương Thành Văn
Đồn 19, Xã Hương Sơn, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400910952
Người đại diện: Bạch Thị Thu Hằng
Khu chợ nông sản Tân Tiến, Xã Trù Hựu, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400910783
Người đại diện: Dương Thị Hằng
Thôn Tân Thể, Xã Việt Ngọc, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400910984
Người đại diện: Nguyễn Thế Thịnh
Thôn Hùng Lãm, Xã Hồng Thái, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911000
Người đại diện: Vũ Thị Trang
Thôn Xuân An, Xã Mỹ An, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400910991
Người đại diện: Trương Thị Hoài
Thôn Thuận Lý, Xã Tiến Dũng, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911018
Người đại diện: Đào Văn Trọng
Xóm Bắc, Xã Song Khê, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911106
Người đại diện: Đoàn Thị Nghĩa
Thôn Lò, Xã Tân Mỹ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911096
Người đại diện: Mao, Minming
Số 06 phố Lê Lý, Phường Hoàng Văn Thụ, Thành phố Bắc Giang, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911120
Người đại diện: Nguyễn Thị Hằng
Thôn Nam Ngạn, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911145
Người đại diện: Vũ Duy Hiền
Số 382 Quang Trung, đường Thân Cảnh Phúc, Thị Trấn Chũ, Huyện Lục Ngạn, Tỉnh Bắc Giang
Mã số thuế: 2400911177
Người đại diện: Nguyễn Thị Thu Hương
Phố Bằng, Xã Nghĩa Hòa, Huyện Lạng Giang, Tỉnh Bắc Giang