0121 |
Trồng cây ăn quả |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
25920 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
41000 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
42200 |
Xây dựng công trình công ích |
42900 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
43110 |
Phá dỡ |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
43290 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43300 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43900 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
01110 |
Trồng lúa |
01120 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
01130 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
01140 |
Trồng cây mía |
01150 |
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào |
01160 |
Trồng cây lấy sợi |
01170 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
01190 |
Trồng cây hàng năm khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
01490 |
Chăn nuôi khác |
01500 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
01610 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
01620 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
01630 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
01640 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
10101 |
Chế biến và đóng hộp thịt |
10301 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10750 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
10790 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
10800 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16220 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16230 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
79110 |
Đại lý du lịch |
79120 |
Điều hành tua du lịch |
79200 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |