96200 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
43120 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43210 |
Lắp đặt hệ thống điện |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
46411 |
Bán buôn vải |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
46593 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46594 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
46695 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46696 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46900 |
Bán buôn tổng hợp |
49200 |
Vận tải bằng xe buýt |
49312 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49329 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49331 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49332 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
52109 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52242 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
53100 |
Bưu chính |
53200 |
Chuyển phát |
62010 |
Lập trình máy vi tính |
62020 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
62090 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
65110 |
Bảo hiểm nhân thọ |
73100 |
Quảng cáo |
74200 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
47411 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47412 |
Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
02210 |
Khai thác gỗ |
02220 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
02300 |
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác |
02400 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
82990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
11041 |
Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
16102 |
Bảo quản gỗ |
16210 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16291 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
18110 |
In ấn |
18120 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
77303 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77309 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
80200 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
81210 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81290 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81300 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |