Tìm mã số thuế doanh nghiệp, hộ kinh doanh
Theo Tỉnh / Thành phố Email: [email protected]

2301307422 - CÔNG TY CỔ PHẦN BME LAND

CÔNG TY CỔ PHẦN BME LAND
Tên quốc tế BME LAND JOINT STOCK COMPANY
Tên viết tắt BME LAND JSC
Mã số thuế 2301307422
Địa chỉ Lô 13, dãy CN1, Dự án Cụm Công Nghiệp dịch vụ làng nghề Khúc Xuyên, Phường Khúc Xuyên, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Xuất hóa đơn
Người đại diện NGUYỄN VĂN THẮNG
Điện thoại 0982135296
Ngày hoạt động 21/10/2024
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Mã số thuế 3002291399 update lần cuối vào 14-06-2025. Nếu không chính xác, vui lòng click
Ngành nghề kinh doanh
Nghành
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
0892 Khai thác và thu gom than bùn
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
2220 Sản xuất sản phẩm từ plastic
2392 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
2394 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
2395 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
2399 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
2511 Sản xuất các cấu kiện kim loại
2512 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại
2513 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)
2591 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
2592 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
2593 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng
2599 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
2610 Sản xuất linh kiện điện tử
2651 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển
2710 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
2720 Sản xuất pin và ắc quy
2733 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại
2740 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng
2750 Sản xuất đồ điện dân dụng
2790 Sản xuất thiết bị điện khác
2811 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)
2812 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu
2813 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác
2814 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động
2815 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung
2816 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp
2817 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính)
2818 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén
2819 Sản xuất máy thông dụng khác
2821 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
2822 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
2823 Sản xuất máy luyện kim
2824 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
2825 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá
2826 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
2829 Sản xuất máy chuyên dụng khác
2930 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe
3100 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
3311 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
3312 Sửa chữa máy móc, thiết bị
3313 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học
3314 Sửa chữa thiết bị điện
3315 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
3319 Sửa chữa thiết bị khác
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
3700 Thoát nước và xử lý nước thải
3811 Thu gom rác thải không độc hại
3812 Thu gom rác thải độc hại
3821 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại
3822 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại
3830 Tái chế phế liệu
3900 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4292 Xây dựng công trình khai khoáng
4293 Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4390 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
4690 Bán buôn tổng hợp
4752 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
4931 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
4932 Vận tải hành khách đường bộ khác
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5224 Bốc xếp hàng hóa
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5229 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
6201 Lập trình máy vi tính
6202 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính
6209 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
6491 Hoạt động cho thuê tài chính
6499 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
6619 Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7010 Hoạt động của trụ sở văn phòng
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
7211 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên
7212 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
7214 Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp
7490 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
7710 Cho thuê xe có động cơ
7730 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
7740 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính
7820 Cung ứng lao động tạm thời
8110 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
8129 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
8292 Dịch vụ đóng gói
8299 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
8531 Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông
8532 Giáo dục nghề nghiệp
8533 Đào tạo cao đẳng
8559 Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Cùng Tỉnh / Thành phố tại Thành phố Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301307359
Người đại diện: Huang Liang
Số 52 Đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306732
Người đại diện: Nguyễn Lan Hương
Số Nhà 316 Khu Ninh Xá 2, Phường Ninh Xá, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306725
Người đại diện: Nguyễn Quang Duy
Số Nhà 306, Đường Lý Thường Kiệt, Phường Thị Cầu, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306718
Người đại diện: Võ Thị Tý Phượng
Khu Khả Lễ 1, Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306700
Người đại diện: LIN, YU JU
Tầng 1, số 4, Đường Lê Văn Thịnh, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306651
Người đại diện: Đỗ Thị Chung
Số Nhà 24 Đường Ngô Tất Tố, Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306316
Người đại diện: Mai Ngọc Anh
39A, Nguyễn Tự Cường, Thị Chung, Phường Kinh Bắc, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306299
Người đại diện: Trịnh Minh Thế
Khu Quả Cảm, Phường Hòa Long, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306161
Người đại diện: Nguyễn Tài Mạnh
Số 773, Đường Nguyễn Văn Cừ, Phường Võ Cường, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2301306108
Người đại diện: NGUYỄN THANH TRANG
Tòa thương mại V-city, lô V3, đường Lê Thái Tổ, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 2301306041
Người đại diện: TẠ VĂN THẮNG
Số 41, Nguyễn Đăng Đạo, Khu 10, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 2301306034
Người đại diện: TRẦN ĐÌNH HÙNG
Số 2 Chợ Yên, Đường Hồ Ngọc Lân, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 2301306027
Người đại diện: JIANG, XIAOPENG
Lô CL 16-20, KĐT Him Lam, Phường Đại Phúc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 0110845881-001
Người đại diện: Choi Jin Hee
Số 58 Đường Lạc Long Quân, Khu Phúc Sơn, Phường Vũ Ninh, Thành Phố Bắc Ninh, Bắc Ninh
Mã số thuế: 2400932522-003
Người đại diện: DƯƠNG MINH NHẤT
Số 6, Khu Sơn Đông, Phường Nam Sơn, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Mã số thuế: 0318384326-007
Người đại diện: NGUYỄN MẬU DUÂN
Số nhà 19-20-21, đường Đặng Trần Côn, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam