4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4631 |
Bán buôn gạo |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4311 |
Phá dỡ |