2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7310 |
Quảng cáo |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4311 |
Phá dỡ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8521 |
Giáo dục tiểu học |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
1811 |
In ấn |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
8522 |
Giáo dục trung học cơ sở |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |