2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |