7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
5911 |
Hoạt động sản xuất phim điện ảnh, phim video và chương trình truyền hình |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0123 |
Trồng cây điều |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
8610 |
Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá |
0125 |
Trồng cây cao su |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0126 |
Trồng cây cà phê |
0127 |
Trồng cây chè |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8710 |
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
9312 |
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
8730 |
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |