5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
1311 |
Sản xuất sợi |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
1520 |
Sản xuất giày dép |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5320 |
Chuyển phát |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |