7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
0149 |
Chăn nuôi khác |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4631 |
Bán buôn gạo |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
3830 |
Tái chế phế liệu |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7221 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2432 |
Đúc kim loại màu |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
7211 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
7310 |
Quảng cáo |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
1920 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |