5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0149 |
Chăn nuôi khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4631 |
Bán buôn gạo |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
3830 |
Tái chế phế liệu |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4311 |
Phá dỡ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0111 |
Trồng lúa |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
0114 |
Trồng cây mía |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
7911 |
Đại lý du lịch |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |