3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
1811 |
In ấn |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
6312 |
Cổng thông tin |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
5811 |
Xuất bản sách |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5813 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
5310 |
Bưu chính |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
5812 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |