1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8533 |
Đào tạo cao đẳng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1072 |
Sản xuất đường |
5320 |
Chuyển phát |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8531 |
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông |
1811 |
In ấn |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
7310 |
Quảng cáo |
8010 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí |
3830 |
Tái chế phế liệu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4311 |
Phá dỡ |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
7912 |
Điều hành tua du lịch |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7911 |
Đại lý du lịch |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5310 |
Bưu chính |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
8511 |
Giáo dục nhà trẻ |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
8512 |
Giáo dục mẫu giáo |
8532 |
Giáo dục nghề nghiệp |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4631 |
Bán buôn gạo |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
5819 |
Hoạt động xuất bản khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |