1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
0111 |
Trồng lúa |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
9101 |
Hoạt động thư viện và lưu trữ |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0114 |
Trồng cây mía |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4730 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
4764 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
9633 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
0232 |
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
9820 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
4762 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
3092 |
Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu |
0125 |
Trồng cây cao su |
4783 |
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
7010 |
Hoạt động của trụ sở văn phòng |
4785 |
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ |
0220 |
Khai thác gỗ |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
8110 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
9700 |
Hoạt động làm thuê công việc gia đình trong các hộ gia đình |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc |
7420 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
4761 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
8211 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
7722 |
Cho thuê băng, đĩa video |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2030 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
0127 |
Trồng cây chè |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
1511 |
Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
8020 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
1910 |
Sản xuất than cốc |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
0126 |
Trồng cây cà phê |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
9639 |
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
3020 |
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
2680 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
2431 |
Đúc sắt thép |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
9620 |
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
9810 |
Hoạt động sản xuất các sản phẩm vật chất tự tiêu dùng của hộ gia đình |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
7721 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
1520 |
Sản xuất giày dép |
0121 |
Trồng cây ăn quả |
7222 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2652 |
Sản xuất đồng hồ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
0123 |
Trồng cây điều |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
3830 |
Tái chế phế liệu |
1311 |
Sản xuất sợi |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |
9523 |
Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |