4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7911 |
Đại lý du lịch |
4774 |
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4311 |
Phá dỡ |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
7310 |
Quảng cáo |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |