2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
1420 |
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú |
3220 |
Sản xuất nhạc cụ |
1312 |
Sản xuất vải dệt thoi |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
1393 |
Sản xuất thảm, chăn, đệm |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1392 |
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
1074 |
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự |
1103 |
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
1391 |
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3230 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
1811 |
In ấn |
1072 |
Sản xuất đường |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
1077 |
Sản xuất cà phê |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
1076 |
Sản xuất chè |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
1313 |
Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
2720 |
Sản xuất pin và ắc quy |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
2023 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
3240 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
4311 |
Phá dỡ |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
1102 |
Sản xuất rượu vang |
1394 |
Sản xuất các loại dây bện và lưới |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
8292 |
Dịch vụ đóng gói |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
1520 |
Sản xuất giày dép |
3830 |
Tái chế phế liệu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1430 |
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
1311 |
Sản xuất sợi |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |