4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2630 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
1811 |
In ấn |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
7320 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
6312 |
Cổng thông tin |
6201 |
Lập trình máy vi tính |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
6202 |
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7310 |
Quảng cáo |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4763 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
8220 |
Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
6190 |
Hoạt động viễn thông khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
6311 |
Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
5820 |
Xuất bản phần mềm |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2670 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |