4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4311 |
Phá dỡ |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0610 |
Khai thác dầu thô |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
8219 |
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |