3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
0520 |
Khai thác và thu gom than non |
4311 |
Phá dỡ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
0893 |
Khai thác muối |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0620 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
0610 |
Khai thác dầu thô |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
0891 |
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0220 |
Khai thác gỗ |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
7310 |
Quảng cáo |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0510 |
Khai thác và thu gom than cứng |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
0910 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
4631 |
Bán buôn gạo |
2431 |
Đúc sắt thép |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |