2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
2432 |
Đúc kim loại màu |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
2817 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
4742 |
Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2431 |
Đúc sắt thép |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |