4921 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4912 |
Vận tải hàng hóa đường sắt |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
2740 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
2660 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
4911 |
Vận tải hành khách đường sắt |
2732 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
3099 |
Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
2790 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá |
2640 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
9103 |
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
2731 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
9321 |
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2733 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao |
1709 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
9319 |
Hoạt động thể thao khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
4922 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt giữa nội thành và ngoại thành, liên tỉnh |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4929 |
Vận tải hành khách bằng xe buýt loại khác |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu |