4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
2824 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
2825 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
2431 |
Đúc sắt thép |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2812 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
3313 |
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị |
2219 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại |
2651 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác |
2813 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
4791 |
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2391 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh |
4221 |
Xây dựng công trình điện |
0220 |
Khai thác gỗ |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2811 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
2432 |
Đúc kim loại màu |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
2815 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
2211 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
4311 |
Phá dỡ |
9529 |
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
2930 |
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4784 |
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ |
4291 |
Xây dựng công trình thủy |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2821 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2823 |
Sản xuất máy luyện kim |
2920 |
Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |