2610 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
4292 |
Xây dựng công trình khai khoáng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
0710 |
Khai thác quặng sắt |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
5021 |
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4311 |
Phá dỡ |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3830 |
Tái chế phế liệu |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4631 |
Bán buôn gạo |
2593 |
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
2393 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
0730 |
Khai thác quặng kim loại quí hiếm |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
0721 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
5320 |
Chuyển phát |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |