4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
1073 |
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
1050 |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
4782 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4721 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
5320 |
Chuyển phát |
4631 |
Bán buôn gạo |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7820 |
Cung ứng lao động tạm thời |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
1071 |
Sản xuất các loại bánh từ bột |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |