0113 |
Trồng cây lấy củ có chất bột |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
3900 |
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1040 |
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật |
0164 |
Xử lý hạt giống để nhân giống |
0142 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
0231 |
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7214 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |
0149 |
Chăn nuôi khác |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8692 |
Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng |
2021 |
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp |
0146 |
Chăn nuôi gia cầm |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
0150 |
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
2011 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại |
7213 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
0119 |
Trồng cây hàng năm khác |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
0112 |
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
1062 |
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
0116 |
Trồng cây lấy sợi |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
0122 |
Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
4711 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
0144 |
Chăn nuôi dê, cừu |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0145 |
Chăn nuôi lợn |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
0117 |
Trồng cây có hạt chứa dầu |
4631 |
Bán buôn gạo |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô |
0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0131 |
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
8691 |
Hoạt động y tế dự phòng |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại |