0128 |
Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
01281 |
Trồng cây gia vị |
01282 |
Trồng cây dược liệu |
01290 |
Trồng cây lâu năm khác |
01300 |
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
01410 |
Chăn nuôi trâu, bò |
01420 |
Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
01440 |
Chăn nuôi dê, cừu |
01450 |
Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
03221 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ |
03222 |
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt |
06200 |
Khai thác khí đốt tự nhiên |
07100 |
Khai thác quặng sắt |
07210 |
Khai thác quặng uranium và quặng thorium |
2100 |
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu |
21001 |
Sản xuất thuốc các loại |
21002 |
Sản xuất hoá dược và dược liệu |
22110 |
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su |
22120 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su |
03230 |
Sản xuất giống thuỷ sản |
05100 |
Khai thác và thu gom than cứng |
05200 |
Khai thác và thu gom than non |
06100 |
Khai thác dầu thô |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải |
37001 |
Thoát nước |
37002 |
Xử lý nước thải |
38110 |
Thu gom rác thải không độc hại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
46201 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
46203 |
Bán buôn động vật sống |
46204 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46209 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46310 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
46321 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46322 |
Bán buôn thủy sản |
46323 |
Bán buôn rau, quả |
46324 |
Bán buôn cà phê |
46325 |
Bán buôn chè |
46326 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46329 |
Bán buôn thực phẩm khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
46491 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46492 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46493 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46494 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46495 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46496 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46497 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46498 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46499 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46510 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46520 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46530 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |